Tìm hiểu các loại chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng

Ngoài việc sử dụng xe làm phương tiện đi hàng ngày, khách hàng còn quan tâm đặc biệt đến những khoản chi phí khác trong quá trình vận hành. Việc dự tính trước được những khoản chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng sẽ giúp được chúng ta cảm thấy yên tâm hơn khi chuẩn bị mua xe cũng như sử dụng xe.

1. Các loại chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng

Chi phí nuôi xe là những khoản tiền khách hàng cần phải chi trả trong quá trình sử dụng xe nhằm duy trì và vận hành xe một cách tốt, đồng thời để đảm bảo các quy định của nhà nước. So với chi phí mua xe là mức phí chỉ cần thanh toán một lần vào thời điểm mua, khách hàng cần duy trì việc đóng phí định kỳ theo tháng, quý hoặc năm.

Chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng là các loại chi phí bảo dưỡng và chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng. Chi phí để nuôi một chiếc ô tô dao động trung bình từ 3-4 triệu đồng/tháng, đối với dòng xe cao cấp thì chi phí trung bình từ 10-15 triệu đồng/ tháng.

Các chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng có thể được chia làm 2 loại chính: chi phí cố định và chi phí linh hoạt.

1.1. Chi phí cố định

Chi phí nuôi xe ô tô cố định là khoản phí mà người dùng cần chi trả định kỳ theo thời gian quy định của Nhà nước, cơ quan có thẩm quyền. Đây là khoản chi tất yếu áp dụng cho mọi dòng xe bao gồm:

  • Chi phí đăng kiểm
  • Lệ phí bảo trì đường bộ
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Phí bảo hiểm vật chất (tự nguyện)
  • Phí giữ xe hàng tháng (không bắt buộc)

Đối với chi phí đăng kiểm, cần đóng phí theo chu kỳ 6/12/18/30 tháng, bao gồm phí kiểm định xe và lệ phí cấp giấy chứng nhận. Có sự chênh lệch giữa các dòng xe khác nhau về  cấu trúc, chức năng và tải trọng. Đối với xe ô tô dưới 10 chỗ, chi phí đăng kiểm là 240.000 đồng.

Đối với lệ phí bảo trì đường bộ, phải chi trả hằng năm hoặc tùy theo thời hạn đăng kiểm (1/3/6/12/18/24/30 tháng), tùy mục đích và nhu cầu sử dụng. Theo thông tư mới, phí bảo trì đường bộ còn thay đổi theo loại xe. Với xe chở người dưới 10 chỗ có đăng ký theo tên cá nhân, mức phí là 130.000 đồng/tháng.

Đối với phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự, mức phí áp dụng với xe dưới 6 chỗ là 437.000 đồng/năm và 794.000 đồng/năm đối với xe từ 6 – 11 chỗ ngồi. Mức phí này chưa bao gồm thuế và chỉ áp dụng cho các dòng xe không kinh doanh.

Đối với phí bảo hiểm vật chất (tự nguyện): Đây là khoản phí được tính theo giá trị thực tế của xe vào thời điểm khách hàng mua bảo hiểm, thường dao động trong khoảng 1,5% giá trị của xe.

Đối với phí giữ xe hàng tháng: Trong trường hợp không có không gian riêng để bảo quản xe, đặc biệt là đối với những khách hàng sống tại các khu căn hộ chung cư, phí giữ xe hằng tháng thường giao động từ 1 – 2 triệu đồng tùy thuộc vào mỗi địa điểm.

1.2. Chi phí linh hoạt

Phí nhiên liệu: Nếu điều khiển xe đi với quãng đường khoảng 1.000km/tháng, phí nhiên liệu sẽ dao động từ 1.500.000 đồng. Nếu quãng đường đi là 2.000km, phải trả khoảng 2 triệu đồng/tháng.

Phí cầu đường BOT: Chi phí cầu đường BOT rơi vào khoảng 500.000 đồng/tháng. Tuy nhiên, nếu chỉ điều khiển xe để đi lại hằng ngày, chi phí này không ảnh hưởng quá nhiều.

Phí bảo dưỡng, sửa chữa: Để bảo đảm xe luôn vận hành mượt mà, êm ái, khách hàng cần phải bảo dưỡng định kỳ tại xưởng dịch vụ. Mức phí này có thể dao động khoảng 3 triệu đồng/năm trong trường hợp xe không bị hư hỏng nặng.

Phí gửi xe bên ngoài: Khi điều khiển xe đi đâu đó, chắc chắn bạn phải trả một khoản phí gửi xe ở bên ngoài, ước tính khoảng 500.000 đồng/tháng.

2. Chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng tương ứng với từng dòng xe

Tùy thuộc vào từng dòng xe, chi phí nuôi xe ô tô cũng có nhiều sự khác biệt. Khách hàng cần nắm bắt thông tin để dự trù chi phí một cách chính xác.

2.1. Chi phí nuôi xe ô tô cỡ nhỏ

Với những dòng xe phổ thông cỡ nhỏ có mức giá dao động từ 300 – 500 triệu đồng, chẳng hạn như VinFast Fadil, chi phí nuôi xe được ước tính như sau:

 – Trong 100.000km/đầu: khoảng 190 triệu đồng.

 – Quãng đường khoảng 1000km/tháng: chi phí dao động 1,7 triệu đồng/tháng.

 – Quãng đường khoảng 1500km/tháng: chi phí dao động 2,8 triệu đồng/tháng.

Đây là mức phí áp dụng với những dòng xe cỡ nhỏ, được sử dụng với mục đích đi lại hằng ngày, tính năng an toàn đạt chuẩn cơ bản, mức phí bảo dưỡng và sửa chữa không quá cao.

2.2. Chi phí nuôi xe ô tô phổ thông cỡ vừa

Những dòng ô tô phổ thông cỡ vừa (có giá niêm yết khoảng 600 – 800 triệu đồng) với nhu cầu di chuyển quãng đường khoảng 30 – 50km/ngày, chi phí nuôi xe ô tô hàng tháng được tính như sau:

 – Trong 100.000km/đầu: khoảng 245 triệu đồng.

 – Quãng đường khoảng 1000km/tháng: chi phí dao động 2,3 triệu đồng/tháng.

 – Quãng đường khoảng 1500km/tháng: chi phí dao động 3,7 triệu đồng/tháng.

2.3. Chi phí nuôi xe ô tô hạng trung, cao cấp

Xe ô tô hạng trung – cao cấp (có giá niêm yết khoảng 900 triệu – 1,4 tỷ đồng), chẳng hạn như VinFast LUX SA2.0, cần đóng mức phí nuôi xe như sau:

 – Trong 100.000km/đầu: khoảng 380 triệu đồng.

 – Quãng đường khoảng 1000km/tháng: chi phí dao động 3,5 triệu đồng/tháng.

 – Quãng đường khoảng 1500km/tháng: chi phí dao động 5,8 triệu đồng/tháng.

2.4. Chi phí nuôi xe ô tô hạng sang

Đối với những dòng xe ô tô hạng sang với mức giá niêm yết dao động trong khoảng 3 – 7 tỷ đồng như VinFast President, chi phí nuôi xe được ước tính như sau:

 – Trong 100.000km/đầu: khoảng 580 triệu đồng.

 – Quãng đường khoảng 1000km/tháng: chi phí dao động 6,5 triệu đồng/tháng.

 – Quãng đường khoảng 1500km/tháng: chi phí dao động 8,9 triệu đồng/tháng.